Bộ 148 角 giác [6, 13] U+89DC
Show stroke order tuy, tủy
 zī,  zuǐ
♦ (Danh) Sao Tuy , một ngôi sao trong nhị thập bát tú.
♦ (Danh) Lông mỏ cú vọ.
♦ Một âm là tủy. (Danh) Mỏ chim. § Thông chủy .
♦ (Danh) Phiếm chỉ miệng người, mõm thú, miệng đồ vật. § Thông chủy .







§