Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 148 角 giác [10, 17] U+89F3
觳
hộc, giác
hú,
jué,
què
♦ (Danh) Lượng từ: đơn vị dung lượng thời xưa: mười
đẩu
斗
là một
hộc
觳
. Sau đổi lại năm
đẩu
斗
là một
hộc
觳
.
♦ (Phó)
Hộc tốc
觳
觫
sợ run lập cập.
♦ Một âm là
giác
. § Thông
giác
角
.
1
.
[觳觫] hộc tốc
§