Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 149 言 ngôn [6, 13] U+8A7C
詼
khôi
诙
huī
♦ (Hình) Thú vị, làm cho cười. ◎Như:
khôi hài đích cố sự
詼
諧
的
故
事
câu chuyện khôi hài.
♦ (Động) Đùa bỡn, pha trò.
§