Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 149 言 ngôn [7, 14] U+8A91
誑
cuống
诳
kuáng,
kuàng
♦ (Động) Nói dối, lừa dối. ◇Pháp Hoa Kinh
法
華
經
:
Như Lai bất khi cuống
如
來
不
欺
誑
(Phương tiện phẩm đệ nhị
方
便
品
第
二
) Như Lai chẳng dối gạt.
1
.
[誑誕] cuống đản
2
.
[誑惑] cuống hoặc
§