Bộ 149 言 ngôn [8, 15] U+8AD5
諕
hách, hào![]()
háo,
![]()
xià
♦ (Động) Lừa dối, lừa đảo. ◎Như:
man thần hách quỷ 瞞神諕鬼 lừa gạt quỷ thần.
♦ (Động) Dọa nạt, làm cho sợ. § Cũng như
hổ 唬,
hách 嚇.
♦ (Động) Sợ hãi. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三國演義:
Hách đắc Huyền Đức diện như thổ sắc 諕得玄德面如土色 (Đệ nhị nhất hồi) Huyền Đức sợ tái mặt.