Bộ 149 言 ngôn [10, 17] U+8B0E
謎
mê谜
![]()
mí,
![]()
mèi,
![]()
mì
♦ (Danh) Câu đố, ẩn ngữ. ◇Tây du kí
西遊記:
Nguyên lai na Hầu vương, dĩ đả phá bàn trung chi mê, ám ám tại tâm, sở dĩ bất dữ chúng nhân tranh cạnh, chỉ thị nhẫn nại vô ngôn 原來那猴王,
已打破盤中之謎,
暗暗在心,
所以不與眾人爭競,
只是忍耐無言 (Đệ nhị hồi) Nguyên là Hầu vương, đã hiểu ra ẩn ý (của tổ sư), âm thầm trong lòng, vì vậy không tranh cãi với mọi người, mà chỉ nhẫn nại không nói.
♦ (Danh) Việc khó hiểu, khó giải thích. ◎Như:
vũ trụ đích thần bí áo diệu, đối nhân loại lai thuyết nhưng thị cá mê 宇宙的神祕奧妙,
對人類來說仍是個謎 những điều thần bí ảo diệu trong vũ trũ, đối với con người vẫn là điều khó hiểu.