Bộ 149 言 ngôn [11, 18] U+8B2B
謫
trích谪
![]()
zhé,
![]()
zé
♦ (Động) Khiển trách, trách phạt. ◎Như:
chỉ trích 指謫 khiển trách.
♦ (Động) Giáng chức, biếm. ◎Như:
trích thú 謫戍 đày ra ngoài biên làm lính thú,
trích giáng 謫降 bị giáng chức và đưa đi xa. ◇Phạm Trọng Yêm
范仲淹:
Đằng Tử Kinh trích thú Ba Lăng quận 滕子京謫守巴陵郡 (Nhạc Dương Lâu kí
岳陽樓記) Đằng Tử Kinh bị biếm làm thái thú ở quận Ba Lăng.
♦ (Danh) Lỗi lầm. ◇Đạo Đức Kinh
道德經:
Thiện hành vô triệt tích, thiện ngôn vô hà trích 善行無轍跡,
善言無瑕謫 (Chương 27) Khéo đi thì không để lại dấu vết, khéo nói thì không có lỗi lầm.
1.
[遷謫] thiên trích