Bộ 149 言 ngôn [12, 19] U+8B41
譁
hoa![]()
huá
♦ (Động) Làm ồn, làm rầm rĩ. ◎Như:
huyên hoa 諠譁 làm ồn ào. ◇Hoài Nam Tử
淮南子:
Ngũ thanh hoa nhĩ, sử nhĩ bất thông 五聲譁耳,
使耳不聰 (Tinh thần huấn
精神訓) Năm âm thanh làm huyên náo lỗ tai, khiến cho tai không nghe rõ.
1.
[喧譁] huyên hoa