Bộ 149 言 ngôn [14, 21] U+8B74
譴
khiển谴
![]()
qiǎn
♦ (Động) Trách phạt, trách bị. ◎Như:
khiển trách 譴責 chê trách, phê phán.
♦ (Động) Có tội chịu phạt hoặc bị giáng chức. ◎Như:
khiển trích 譴謫 biếm trích.
♦ (Danh) Tội, lỗi. ◇Bắc sử
北史:
Thần hữu đại khiển (...) tạo thất nhi thỉnh tử 臣有大譴(...)
造室而請死 (Lí Bưu truyện
李彪傳) Thần có tội lớn (...) đào huyệt xin chết.
1.
[譴責] khiển trách