Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 153 豸 trĩ [3, 10] U+8C7A
豺
sài
chái
♦ (Danh) Chó sói. ◇Nguyễn Du
阮
攸
:
Ngư long bất thực, sài hổ thực
魚
龍
不
食
豺
虎
食
(Phản chiêu hồn
反
招
魂
) Cá rồng không ăn, sói hùm cũng nuốt.
§