Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 153 豸 trĩ [6, 13] U+8C85
貅
hưu
xiū
♦ (Danh) Một giống mãnh thú theo truyền thuyết.
♦ (Danh) Tỉ dụ quân đội dũng mãnh.
♦ (Danh) § Xem
tì hưu
貔
貅
.
1
.
[貔貅] tì hưu
§