Bộ 153 豸 trĩ [6, 13] U+8C8A
貊
mạch![]()
mò
♦ (Danh) Tên một nước ở phía bắc Trung Quốc thời xưa.
♦ (Danh) Một bộ tộc ở phía bắc Trung Quốc thời xưa.
♦ (Hình) Thanh tĩnh, thâm trầm. ◇Thi Kinh
詩經:
Mạch kì đức âm, Kì đức khắc minh 貊其德音,
其德克明 (Đại nhã
大雅, Hoàng hĩ
皇矣) (Văn vương) Đức và lời thanh tĩnh thâm trầm, Có thể xem xét được phải trái.