Bộ 153 豸 trĩ [10, 17] U+8C94
Show stroke order
 pí
♦ (Danh) Một loại mãnh thú, giống như hổ, lông trắng tro. ◇Nguyễn Trãi : Vạn giáp diệu sương tì hổ túc 耀 (Quan duyệt thủy trận ) Muôn áo giáp ánh sương, oai nghiêm như hùm báo.
♦ (Danh) § Xem tì hưu .
1. [貔貅] tì hưu







§