Bộ 153 豸 trĩ [18, 25] U+8C9B
貛
hoan![]()
huān
♦ (Danh) Một giống dã thú hình xác nhỏ mà béo, mõm nhọn, chân ngắn, đuôi ngắn, ở hang, thường hay đào thủng đê điều. Thứ giống lợn lông vàng suộm gọi là
trư hoan 猪貛, thứ giống chó nhuôm nhuôm gọi là
cẩu hoan 狗貛, lột da thuộc dùng làm đệm được.