Bộ 154 貝 bối [12, 19] U+8D09
Show stroke order đảm
 tǎn,  dǎn,  dàn
♦ (Động) Đặt tiền trước để mua hàng.
♦ (Động) Thu tiền trước để bán hàng.
♦ (Danh) Phần đầu cuốn sách hoặc bức họa có dán lụa hoa trang trí.







§