Bộ 155 赤 xích [9, 16] U+8D6C
赬
xanh, trinh赪
![]()
chēng
♦ (Danh) Màu đỏ nhạt.
♦ (Hình) Đỏ nhạt. ◇Tô Mạn Thù
蘇曼殊:
Song giáp đại xanh, phủ thủ chí ức 雙頰大赬,
俯首至臆 (Đoạn hồng linh nhạn kí
斷鴻零雁記) Hai má đỏ hồng lên, cúi gầm đầu tới ngực.
♦ § Ghi chú: Ta quen đọc là
trinh.