Bộ 157 足 túc [5, 12] U+8DD0
跐
thải, thử![]()
cǐ,
![]()
cǎi
♦ (Động) Giẫm, đạp.
♦ (Động) Đứng nhón gót.
♦ (Động) Đứng bất động, ngưng, dừng. ◎Như:
thải trụ 跐住 ngừng lại.
♦ (Động) Dựa, tựa vào, ỷ.
♦ (Hình)
Thải khi 跐踦 lệch, không đều.
♦ (Hình)
Thải trĩ 跐豸 mềm mại, xinh đẹp.
♦ Một âm là
thử. (Động) Di động, hoạt động.
♦ (Động) Nhe răng.