Bộ 157 足 túc [8, 15] U+8E22
踢
thích![]()
tī,
![]()
dié
♦ (Động) Đá (dùng chân). ◎Như:
quyền đả cước thích 拳打腳踢 tay đấm chân đá. ◇Thủy hử truyện
水滸傳:
Nhĩ nguyên lai hội thích khí cầu? 你原來會踢氣毬? (Đệ nhị hồi) Thế ra ngươi biết đá cầu?
♦ (Động) Loại trừ, bài trừ.
♦ (Danh) Một nét chữ Hán: nét hất từ bên trái ở dưới hướng lên bên phải ở trên. § Thường gọi là
thiêu 挑.