Bộ 157 足 túc [8, 15] U+8E29
Show stroke order thải
 cǎi,  kuí
♦ (Động) Giẫm, đạp chân lên. § Cũng như thải . ◎Như: vật thải thảo bì đừng giẫm lên bãi cỏ.







§