Bộ 157 足 túc [9, 16] U+8E30
Show stroke order du
 yú
♦ (Động) Leo qua, trèo qua, vượt qua. § Cũng như du . ◇Đỗ Phủ : Lão ông du tường tẩu (Thạch Hào lại ) Ông lão trèo tường trốn.
♦ (Hình) Xa. ◇Lễ Kí : Vô du ngôn (Đầu hồ ) Đừng nói lời xa vời không thực.







§