Bộ 157 足 túc [13, 20] U+8E81
躁
táo![]()
zào
♦ (Hình) Nóng nảy. ◎Như:
phù táo 浮躁 nông nổi và nóng nảy,
táo bạo 躁暴 hung hăng, không biết sợ gì. ◇Luận Ngữ
論語:
Thị ư quân tử hữu tam khiên: ngôn vị cập chi nhi ngôn, vị chi "táo", ngôn cập chi nhi bất ngôn, vị chi "ẩn", vị kiến nhan sắc nhi ngôn, vị chi "cổ" 侍於君子有三愆:
言未及之而言,
謂之躁,
言及之而不言,
謂之隱,
未見顏色而言,
謂之瞽 (Quý thị
季氏) Hầu chuyện người quân tử (dễ) mắc ba lỗi này: chưa đến lúc mình nói đã nói, là "nóng nảy", đến lúc mình nói mà không nói, là "che giấu", chưa nhìn thấy sắc mặt mà nói, là "mù quáng".
♦ (Hình) Giảo hoạt, xảo trá. ◇Dịch Kinh
易經:
Táo nhân chi từ đa 躁人之辭多 (Hệ từ hạ
繫辭下) Người giảo hoạt thì nhiều lời.
♦ (Động) Xao động, nhiễu động. ◇Hoài Nam Tử
淮南子:
Cửu nguyệt nhi táo, thập nguyệt nhi sanh 九月而躁,
十月而生 (Tinh thần
精神) Chín tháng thì động đậy, mười tháng thi sinh.