Bộ 157 足 túc [19, 26] U+8EA7
躧
sỉ![]()
xǐ
♦ (Danh) Giày rơm, dép đan bằng cỏ.
♦ (Danh) Giày múa.
♦ (Danh) Thứ giày nhỏ không có gót sau.
♦ (Động) Múa chân, kiễng chân. ◎Như:
sỉ lí tương nghênh 躧履相迎 múa chân ra đón.
♦ (Động) Giẫm, đạp.
♦ (Động) Bước đi chậm chậm.
♦ (Động) Đuổi theo dấu vết.