Bộ 159 車 xa [5, 12] U+8EF1
軱
cô![]()
gū
♦ (Danh) Xương to. ◇Trang Tử
莊子:
Kĩ kinh khải khính chi vị thường, nhi huống đại cô hồ! 技經肯綮之未嘗,
而況大軱乎 (Dưỡng sanh chủ
養生主) Lách (dao) qua chỗ thịt, gân và xương tiếp giáp nhau còn chưa từng làm, huống chi là khúc xương lớn!