Bộ 159 車 xa [5, 12] U+8EF9
Show stroke order chỉ
 zhǐ
♦ (Danh) Lỗ nhỏ ở đầu ống xuyên qua bầu bánh xe.
♦ (Danh) Đầu trục xe.
♦ (Danh) Đường rẽ. § Thông chỉ .
♦ (Trợ) Ngữ khí từ. § Thông chỉ . ◇Trang Tử : Nhi hề lai vi chỉ? (Đại tông sư ) Mi lại đây làm gì nữa?







§