Bộ 159 車 xa [8, 15] U+8F18
Show stroke order lăng
 líng,  léng
♦ (Động) Bánh xe nghiến qua.
♦ (Động) Giẫm, đạp, nghiền, chèn ép khinh thường. ◇Hán Thư : Lăng lịch tông thất, xâm phạm cốt nhục , (Quán Phu truyện ).
1. [輘轢] lăng lịch







§