Bộ 159 車 xa [8, 15] U+8F1B
輛
lượng辆
![]()
liàng
♦ (Danh) Lượng từ: cỗ xe, đơn vị dùng cho xe. ◎Như:
nhất lượng 一輛 một cỗ xe. ◇Thủy hử truyện
水滸傳:
San hạ hữu lưỡng lượng xa, thập sổ cá nhân lai dã 山下有兩輛車,
十數個人來也 (Đệ ngũ hồi) Dưới núi có hai cỗ xe và hơn chục người đi tới.