Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 159 車 xa [8, 15] U+8F1E
輞
võng
辋
wǎng
♦ (Danh) Vành bánh xe. ◇Trương Tự Liệt
張
自
烈
:
Võng, xa luân ngoại vi
輞
,
車
輪
外
圍
(Chánh tự thông
正
字
通
, Xa bộ
車
部
).
§