Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 159 車 xa [9, 16] U+8F2E
輮
nhụ
róu,
rǒu
♦ (Danh) Vành bánh xe.
♦ (Động) Uốn cong lại. § Thông
nhụ
揉
.
♦ (Động) Giẫm, đạp. § Thông
nhựu
蹂
.
§