Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 159 車 xa [12, 19] U+8F54
轔
lân
辚
lín,
lìn
♦ (Danh) Bánh xe.
♦ (Danh) Bực cửa.
♦ (Trạng thanh) § Xem
lân lân
轔
轔
.
1
.
[轔轔] lân lân
§