Bộ 159 車 xa [13, 20] U+8F58
轘
hoàn![]()
huàn,
![]()
huán
♦ (Danh) Hình phạt tàn khốc thời xưa, dùng xe để phanh thây xé xác. ◇Tư trị thông giám
資治通鑑:
Kì hình danh hữu ngũ: nhất viết tử, trọng giả hoàn chi, thứ kiêu thủ, thứ trảm, thứ giảo 其刑名有五:
一曰死,
重者轘之,
次梟首,
次斬,
次絞 (Văn Đế Thiên Gia ngũ niên
文帝天嘉五年).