Bộ 162 辵 sước [5, 9] U+8FEA
迪
địch![]()
dí
♦ (Động) Mở đường, dẫn dắt. ◎Như:
khải địch 啟迪 mở đường, dìu dắt.
♦ (Động) Lấy dùng, nhậm dụng, tiến dụng.
♦ (Động) Làm, thực hành.
♦ (Động) Tuân theo, dựa theo.
♦ (Danh) Đạo, đạo lí. ◇Thư Kinh
書經:
Huệ địch cát, tòng nghịch hung 惠迪吉,
從逆凶 (Đại Vũ mô
大禹謨) Thuận với đạo thì tốt, theo với nghịch xấu.
♦ (Trợ) Từ phát ngữ, dùng để điều hòa âm tiết.