Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 162 辵 sước [6, 10] U+9002
适
quát, thích
適
shì,
guā,
kuò
♦ (Hình) Nhanh, tấn tốc.
♦ (Danh) Tên người. ◎Như:
Cao Bá Quát
高
伯
适
(1808-1855).
♦ § Một dạng của chữ
thích
適
.
§