Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 162 辵 sước [7, 11] U+9016
逖
thích
tì
♦ (Hình) Xa. ◇Thư Kinh
書
經
:
Thích hĩ, tây thổ chi nhân
逖
矣
,
西
土
之
人
(Mục thệ
牧
誓
) Xa lắm, những người ở đất phía tây.
♦ (Động) Đi xa, chia xa.
♦ (Động) Lo lắng. § Thông
dịch
惕
.
§