Bộ 162 辵 sước [9, 13] U+9052
遒
tù![]()
qiú,
![]()
qiū
♦ (Động) Bức bách. ◇Tào Thực
曹植:
Thịnh thì bất khả tái, Bách niên hốt ngã tù 盛時不可再,
百年忽我遒 (Không hầu dẫn
箜篌引) Thời thịnh vượng không thể trở lại, Trăm năm chợt hối thúc ta.
♦ (Động) Hết, tận. ◎Như:
tuế tù 歲遒 năm hết.
♦ (Động) Họp lại, tụ tập. ◇Thi Kinh
詩經:
Chu Công đông chinh, Tứ quốc thị tù 周公東征,
四國是遒 (Bân phong
豳風, Phá phủ
破斧) Chu Công chinh phạt ở phía đông, Các nước bốn phương đều họp lại (thần phục).
♦ (Hình) Cứng mạnh, bền chắc. ◇Hậu Hán Thư
後漢書:
Vãng xa tuy chiết, nhi lai chẩn phương tù 往車雖折,
而來軫方遒 (Tả Chu Hoàng liệt truyện
左周黄列傳) Xe trước tuy gãy, nhưng xe đến sau còn chắc.