Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 162 辵 sước [10, 14] U+905B
遛
lưu
liú,
liù
♦ (Động) Dừng lại, không tiến lên. ◎Như:
đậu lưu
逗
遛
dừng lại, ở lại.
♦ (Động) Đi chậm chậm, tản bộ. ◎Như:
nhĩ hà thì hữu không, cha môn khứ công viên lưu lưu
你
何
時
有
空
,
咱
們
去
公
園
遛
遛
.
♦ (Động) Dẫn thú đi thong thả.
§