Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 163 邑 ấp [5, 8] U+90B1
邱
khâu
qiū
♦ (Danh) Tên đất.
♦ (Danh) Dùng như chữ
khâu
丘
(gò) để tránh tên húy đức
Khổng Tử
孔
子
.
♦ (Danh) Họ
Khâu
.
♦ (Hình) Không tốt.
§