Bộ 163 邑 ấp [19, 22] U+9148
Show stroke order li, lịch
 lì,  zhí,  lí
♦ (Danh) Tên đất nước Lỗ thời Xuân Thu.
♦ Một âm là lịch. (Danh) Họ Lịch .







§