Bộ 164 酉 dậu [4, 11] U+9156
Show stroke order đam, trậm
 dān,  zhèn
♦ (Động) Ham mê rượu.
♦ Một âm là trậm. (Danh) Cùng nghĩa với trậm nghĩa là rượu pha thuốc độc.







§