Bộ 164 酉 dậu [5, 12] U+9164
酤
cô![]()
gū
♦ (Danh) Rượu. ◇Tả Tư
左思:
Chước thanh cô, cát phương tiên 酌清酤,
割芳鮮 (Thục đô phú
蜀都賦) Rót rượu trong, cắt thức ăn tươi ngon.
♦ (Động) Mua rượu. ◇Lí Kì
李頎:
Đông môn cô tửu ẩm ngã tào, Tâm khinh vạn sự như hồng mao 東門酤酒飲我曹,
心輕萬事如鴻毛 (Tống Trần Chương Phủ
送陳章甫) Ở cửa đông bọn ta mua rượu uống, Lòng coi nhẹ muôn việc như lông chim hồng.
♦ (Động) Bán rượu. ◇Tư trị thông giám
資治通鑑:
Hạ, tứ nguyệt, địa chấn. Hạn, cấm cô tửu 夏,
四月,
地震.
旱,
禁酤酒 (Cảnh Đế Trung nhị niên
景帝中二年) Mùa hè, tháng tư, động đất. Nắng hạn, cấm bán rượu.