Bộ 164 酉 dậu [7, 14] U+9174
Show stroke order đồ
 tú
♦ (Danh) Men rượu. § Nay gọi là diếu mẫu .
♦ (Danh) § Xem đồ mi .
1. [酴醾] đồ mi 2. [酴酥] đồ tô







§