Bộ 164 酉 dậu [8, 15] U+9187
醇
thuần![]()
chún
♦ (Hình) Nồng (rượu). ◎Như:
thuần tửu 醇酒 rượu nồng.
♦ (Hình) Chất phác, chân thật. § Thông
thuần 淳.
♦ (Hình) Không lẫn lộn. § Thông
thuần 純.
♦ (Danh) Rượu nồng, rượu ngon.
♦ (Danh) Cồn, chất hóa học hữu cơ (tiếng Anh "alcohol").
1.
[醇熟] thuần thục