Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 167 金 kim [5, 13] U+9237
鈷
cổ
gǔ,
gū,
gú,
gù,
hú
♦ (Danh) Nguyên tố hóa học Cobalt (cobaltum, Co).
♦ (Danh) § Xem
cổ mẫu
鈷
鉧
.
1
.
[鈷鉧] cổ mẫu
§