Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 167 金 kim [7, 15] U+92B2
銲
hãn
釬
hàn
♦ (Động) Hàn (dùng thủy tinh, kim loại hơ nóng để gắn liền lại). ◎Như:
điện hãn
電
銲
hàn điện.
§