Bộ 167 金 kim [7, 15] U+92BC
銼
tỏa锉
![]()
cuò
♦ (Danh) Một thứ nồi rộng miệng. ◇Đỗ Phủ
杜甫:
Kinh phi thâm mạn thảo, Thổ tỏa lãnh sơ yên 荊扉深蔓草,
土銼冷疏煙 (Văn hộc tư lục quan vị quy
聞斛斯六官未歸) Cửa gai đầy cỏ mọc, Nồi đất lạnh khói thưa.
♦ (Danh) Cái giũa, tiếng gọi tắt của
tỏa đao 銼刀.
♦ (Động) Mài giũa đồ vật (bằng tỏa đao).
♦ (Động) Thua, bại. ◇Sử Kí
史記:
Vong địa Hán Trung, binh tỏa Lam Điền 亡地漢中,
兵銼藍田 (Sở thế gia
楚世家) Mất đất Hán Trung, quân thua ở Lam Điền.