Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 167 金 kim [8, 16] U+92FC
鋼
cương
钢
gāng,
gàng
♦ (Danh) Thép.
♦ (Động) Mài, liếc. ◎Như:
giá bả đao độn liễu, yếu cương nhất cương
這
把
刀
鈍
了
,
要
鋼
一
鋼
dao này cùn rồi, phải liếc lại.
1
.
[鋼琴] cương cầm
§