Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 167 金 kim [8, 16] U+9319
錙
truy
锱
zī
♦ (Danh) Lượng từ: đơn vị trọng lượng thời xưa. § Sáu
thù
銖
là một
truy
錙
, hai mươi bốn
thù
銖
là một
lượng
兩
. ◎Như:
truy thù
錙
銖
số lượng rất nhỏ.
1
.
[錙銖] truy thù
§