Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 167 金 kim [9, 17] U+9370
鍰
hoàn
锾
huán
♦ (Danh) Lượng từ: đơn vị trọng lượng ngày xưa, sáu
lượng
兩
là một
hoàn
鍰
.
♦ (Danh) Tiền. ◎Như:
phạt hoàn
罰
鍰
tiền phạt, tiền chuộc tội.
§