Bộ 167 金 kim [11, 19] U+93C8
Show stroke order liên
 liàn,  lián
♦ (Danh) Dây xích, dây chuyền. ◎Như: thiết liên xích sắt.
♦ (Danh) Lượng từ: đơn vị chiều dài trên biển. § 1 liên bằng 185.2 m; 10 liên là một hải lí .
♦ (Động) Buộc, xâu lại với nhau bằng dây xích.
1. [鏈軌] liên quỹ 2. [鏈接] liên tiếp







§