Bộ 167 金 kim [11, 19] U+93DF
鏟
sạn铲
![]()
chǎn
♦

(Danh) Xẻng, mai, thuổng, cái nạo (khí cụ dùng để xúc, xới, san, nạo...). ◎Như:
thiết sạn 鐵鏟 cái xẻng (bằng sắt),
sạn xa 鏟車 xe xúc đất. ◇Hồng Lâu Mộng
紅樓夢:
Thiết oa nhất khẩu, oa sạn nhất cá 鐵鍋一口,
鍋鏟一個 (Đệ tứ nhị hồi) Chảo một cái, sạn một cái.

♦ (Động) Xúc, xới. ◎Như:
sạn thổ 鏟土 xúc đất.