Bộ 167 金 kim [11, 19] U+93E4
鏤
lũ镂
![]()
lòu,
![]()
lǘ
♦ (Động) Chạm, khắc. ◎Như:
lũ kim khắc ngọc 鏤金刻玉 chạm vàng trổ ngọc.
♦ (Động) Thông qua, mở đường. ◇Hán Thư
漢書:
Lũ Linh San 鏤靈山 (Tư Mã Tương Như truyện
司馬相如傳) Mở đường thông qua núi Linh Sơn.
♦ (Danh) Thép cứng (dùng để chạm, khắc). ◇Thư Kinh
書經:
Quyết cống cầu, thiết, ngân, lũ, nỗ, khánh 厥貢璆,
鐵,
銀,
鏤,
砮,
磬 (Vũ cống
禹貢) Những đồ cống là: ngọc cầu, sắt, bạc, thép cứng, đá làm tên, khánh đá.
♦ (Danh) Cái chõ, tên khác của
phủ 釜.
♦ (Danh) Lỗ hổng, khe hở.